--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổ tiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổ tiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổ tiên
+ noun
ancestor, forefather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổ tiên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tổ tiên"
:
thất tín
thư tín
ti tiện
tiểu tiện
tổ tiên
tự tiện
tự tin
Những từ có chứa
"tổ tiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
tổ tiên
:
ancestor, forefather
+
vile
:
hèn hạ, đê hènvile language giọng lưỡi hèn hạvile offence sự xúc phạm đê hèn